fractional liming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fractional liming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fractional liming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fractional liming.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fractional liming

    * kinh tế

    sự làm trong từng phần