fractional linear substitution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fractional linear substitution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fractional linear substitution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fractional linear substitution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fractional linear substitution

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phép thế phân tuyến tính