fractionation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fractionation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fractionation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fractionation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fractionation
* kỹ thuật
cất phân đoạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fractionation
a process that uses heat to separate a substance into its components
Synonyms: fractional process
separation into portions