completely ramified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

completely ramified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm completely ramified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của completely ramified.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • completely ramified

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hoàn toàn rẽ nhánh