completely knocked down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
completely knocked down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm completely knocked down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của completely knocked down.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
completely knocked down
* kinh tế
chưa lắp ráp
được hoàn toàn để rời
máy móc được tháo rời hoàn toàn.
Từ liên quan
- completely
- completely additive
- completely built up
- completely open set
- completely ramified
- completely reducible
- completely separable
- completely closed set
- completely mixed game
- completely orthogonal
- completely glazed wall
- completely knocked down
- completely primary ring
- completely reduced game
- completely regular space
- completely mixed strategy
- completely reducible group
- completely reversed stress
- completely defined function
- completely monotonic sequence
- completely additive set function
- completely inverted liquid sugar