completely primary ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

completely primary ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm completely primary ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của completely primary ring.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • completely primary ring

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vành hoàn toàn nguyên sơ