complete measure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

complete measure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complete measure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complete measure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • complete measure

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    độ đo đầy đủ

    kết quả đo đầy đủ