complete rupture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
complete rupture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complete rupture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complete rupture.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
complete rupture
* kỹ thuật
xây dựng:
sự phá hoại toàn bộ
Từ liên quan
- complete
- completed
- completely
- completeness
- complete cost
- complete path
- complete ring
- complete audit
- complete carry
- complete class
- complete cycle
- complete drain
- complete field
- complete graph
- complete group
- complete hinge
- complete image
- complete limit
- complete plant
- complete space
- complete table
- complete units
- completed call
- complete f6 set
- complete family
- complete flower
- complete hernia
- complete system
- complete thread
- complete aphasia
- complete cooling
- complete failure
- complete markets
- complete measure
- complete product
- complete protein
- complete routine
- complete rupture
- complete support
- complete thawing
- complete abortion
- complete category
- complete chilling
- complete fracture
- complete freezing
- complete integral
- complete monopoly
- complete pathname
- complete projects
- complete quotient