peg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
peg
/peg/
* danh từ
cái chốt, cái ngạc
cái móc, cái mắc (áo, mũ)
cái cọc (căng dây lều)
miếng gỗ chèn (lỗ thùng...)
núm vặn, dây đàn
cái kẹp phơi quần áo ((cũng) clothes peg)
rượu cônhắc pha xô-đa
(nghĩa bóng) cớ, lý do, cơ hội; đề tài
a peg to hang on: cớ để vin vào, cơ hội để bám vào; đề tài để xoáy vào
a square peg in a round hole
a round peg in a square hole
(xem) hole
to put someone on the peg
(quân sự), (từ lóng) đưa ai ra ban chỉ huy vì một lỗi gì
to take someone down a peg or two
làm nhục ai; làm cho ai hết vênh váo, làm cho ai co vòi lại
* ngoại động từ
đóng chốt, đóng cọc (để giữ chặt)
(+ down) ghìm chặt, hạn chế, câu thúc, kiềm chế
to peg someone down to rules: câu thúc ai theo đúng luật lệ, ghìm ai theo đúng luật lệ
to peg someone down to his work: ghim chặt ai vào công việc
ghìm không cho lên xuống (giá hối đoái)
ổn định (giá cả...)
(từ lóng) ném (đá...)
ghi (điểm số) bằng chốt (chơi kipbi)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vạch mặt chỉ tên là
to peg somebody as a scoundred: vạch mặt chỉ tên ai là một thằng vô lại
* nội động từ (+ at)
cầm chốt đánh vào, cầm cọc đánh vào; cầm chốt nhắm vào, cầm cọc nhắm vào; đâm thủng bằng chốt, đam thủng bằng cọc
ném đá vào
to peg away at
kiên trì làm, bền bỉ làm (việc gì)
to peg out
đánh dấu ranh giới bằng cọc
chạm bóng vào cọc kết thúc cuộc đấu (critkê)
(từ lóng) chết ngoẻo, phăng teo; sạt nghiệp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
peg
* kinh tế
chặn đứng (giá cả, hối suất...)
ghìm
ghìm giữ (giá hối đoái, cổ phiếu ...)
hạn chế
mức cố định
ổn định
* kỹ thuật
bulông
cái chốt
cái móc
cái ngạc
cột mốc
đinh đầu bẹt
đinh lớn
đóng chốt
đóng cọc
đóng cọc mốc
khóa
miếng gỗ chèn
then cài
xây dựng:
chốt (gỗ)
đinh (gỗ)
đinh tre
trục puli
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peg
a wooden pin pushed or driven into a surface
Synonyms: nog
small markers inserted into a surface to mark scores or define locations etc.
Synonyms: pin
a prosthesis that replaces a missing leg
Synonyms: wooden leg, leg, pegleg
regulator that can be turned to regulate the pitch of the strings of a stringed instrument
a holder attached to the gunwale of a boat that holds the oar in place and acts as a fulcrum for rowing
Synonyms: pin, thole, tholepin, rowlock, oarlock
pierce with a wooden pin or knock or thrust a wooden pin into
fasten or secure with a wooden pin
peg a tent
Synonyms: peg down
stabilize (the price of a commodity or an exchange rate) by legislation or market operations
The weak currency was pegged to the US Dollar
Similar:
pin: informal terms for the leg
fever left him weak on his sticks
Synonyms: stick
nail down: succeed in obtaining a position
He nailed down a spot at Harvard
Synonyms: nail
- peg
- pegleg
- peg out
- peg top
- peg-neo
- peg-top
- pegasus
- pegging
- peg away
- peg down
- pegamoid
- pegboard
- peg tooth
- pegmatite
- pegmatitic
- pegged-down
- pegging out
- pegging-out
- peg character
- pegged prices
- pegmatization
- peg pedosphere
- pegging policy
- pegging rammer
- pegmatite vein
- pegged assembly
- pegging out work
- pegging purchase
- pegged exchange rate
- pegging the exchanges
- peg the market (to ...)
- pegging of market price
- peg (back) prices (to ...)
- peg the exchanges (to ...)
- pegging out the centre line of a road