thole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thole.

Từ điển Anh Việt

  • thole

    /θoul/ (thole-pin) /θoulpin/

    pin)

    /θoulpin/

    * danh từ

    cọc chèo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thole

    * kỹ thuật

    chốt gỗ

    cupôn

    nhà tròn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thole

    Similar:

    peg: a holder attached to the gunwale of a boat that holds the oar in place and acts as a fulcrum for rowing

    Synonyms: pin, tholepin, rowlock, oarlock