rowlock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rowlock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rowlock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rowlock.
Từ điển Anh Việt
rowlock
/'rɔlək/
* danh từ
cọc chèo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rowlock
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
cọc chèo
quai chèo
tựa chèo