peg the exchanges (to ...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peg the exchanges (to ...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peg the exchanges (to ...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peg the exchanges (to ...).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • peg the exchanges (to ...)

    * kinh tế

    giữ vững hối suất