pegmatite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pegmatite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pegmatite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pegmatite.

Từ điển Anh Việt

  • pegmatite

    /'pegmətait/

    * danh từ

    (khoáng chất) Pecmatit

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pegmatite

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đá pecmatit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pegmatite

    a form of igneous rock consisting of extremely coarse granite resulting from the crystallization of magma rich in rare elements