pegging of market price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pegging of market price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pegging of market price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pegging of market price.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pegging of market price

    * kinh tế

    cố định giá thị trường

    hạn định thị giá