pegged-down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pegged-down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pegged-down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pegged-down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pegged-down

    fastened by pegs

    the pegged-down branches of the plant will take root

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).