peg out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peg out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peg out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peg out.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
peg out
* kỹ thuật
cắm tiêu
chia ra
đập vỡ
làm vỡ
phân ra
hóa học & vật liệu:
đóng mốc bằng cọc
phân định ranh giới (một diện tích hợp đồng)
xây dựng:
dựng cọc
dựng mốc
Từ liên quan
- peg
- pegleg
- peg out
- peg top
- peg-neo
- peg-top
- pegasus
- pegging
- peg away
- peg down
- pegamoid
- pegboard
- peg tooth
- pegmatite
- pegmatitic
- pegged-down
- pegging out
- pegging-out
- peg character
- pegged prices
- pegmatization
- peg pedosphere
- pegging policy
- pegging rammer
- pegmatite vein
- pegged assembly
- pegging out work
- pegging purchase
- pegged exchange rate
- pegging the exchanges
- peg the market (to ...)
- pegging of market price
- peg (back) prices (to ...)
- peg the exchanges (to ...)
- pegging out the centre line of a road