peg away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peg away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peg away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peg away.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peg away
Similar:
plug away: work doggedly or persistently
She keeps plugging away at her dissertation
Synonyms: slog, keep one's nose to the grindstone, keep one's shoulder to the wheel
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- peg
- pegleg
- peg out
- peg top
- peg-neo
- peg-top
- pegasus
- pegging
- peg away
- peg down
- pegamoid
- pegboard
- peg tooth
- pegmatite
- pegmatitic
- pegged-down
- pegging out
- pegging-out
- peg character
- pegged prices
- pegmatization
- peg pedosphere
- pegging policy
- pegging rammer
- pegmatite vein
- pegged assembly
- pegging out work
- pegging purchase
- pegged exchange rate
- pegging the exchanges
- peg the market (to ...)
- pegging of market price
- peg (back) prices (to ...)
- peg the exchanges (to ...)
- pegging out the centre line of a road