plug away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plug away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plug away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plug away.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plug away
work doggedly or persistently
She keeps plugging away at her dissertation
Synonyms: peg away, slog, keep one's nose to the grindstone, keep one's shoulder to the wheel
Similar:
plug: persist in working hard
Students must plug away at this problem
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- plug
- plug in
- plug-in
- plugged
- plugger
- plug hat
- plugging
- plughole
- plug away
- plug fuse
- plug into
- plug-back
- plug-hole
- plug-ugly
- plugboard
- plug-board
- plug-chain
- plug, female
- plug-in coil
- plug-in unit
- plug-in board
- plug-in relay
- plug, (female)
- plug, draining
- plug-in module
- plug (plumbing)
- plug-compatible
- plug-in circuit
- plug-in assembly
- plug-type outlet
- plug-in component
- plug-in (software)
- plug-in connection
- plug (plastic plug)
- plug and play (pnp)
- plug-in termination
- plug-type connector
- plug-type connection
- plug-compatible (a-no)
- plug-type glass stopper
- plug-compatible hardware
- plug-in administrator (pia)
- plug-in refrigerating system