plug-chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plug-chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plug-chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plug-chain.
Từ điển Anh Việt
plug-chain
/'plʌgtʃein/
* danh từ
dây nút (ở chậu sứ rửa mặt, chậu tắm...); dây giật nước (nhà xí máy)