plug and play (pnp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plug and play (pnp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plug and play (pnp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plug and play (pnp).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plug and play (pnp)
* kỹ thuật
cắm là chạy
Từ liên quan
- plug
- plug in
- plug-in
- plugged
- plugger
- plug hat
- plugging
- plughole
- plug away
- plug fuse
- plug into
- plug-back
- plug-hole
- plug-ugly
- plugboard
- plug-board
- plug-chain
- plug, female
- plug-in coil
- plug-in unit
- plug-in board
- plug-in relay
- plug, (female)
- plug, draining
- plug-in module
- plug (plumbing)
- plug-compatible
- plug-in circuit
- plug-in assembly
- plug-type outlet
- plug-in component
- plug-in (software)
- plug-in connection
- plug (plastic plug)
- plug and play (pnp)
- plug-in termination
- plug-type connector
- plug-type connection
- plug-compatible (a-no)
- plug-type glass stopper
- plug-compatible hardware
- plug-in administrator (pia)
- plug-in refrigerating system