plug fuse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plug fuse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plug fuse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plug fuse.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plug fuse
a fuse with a thread that screws into a socket
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- plug
- plug in
- plug-in
- plugged
- plugger
- plug hat
- plugging
- plughole
- plug away
- plug fuse
- plug into
- plug-back
- plug-hole
- plug-ugly
- plugboard
- plug-board
- plug-chain
- plug, female
- plug-in coil
- plug-in unit
- plug-in board
- plug-in relay
- plug, (female)
- plug, draining
- plug-in module
- plug (plumbing)
- plug-compatible
- plug-in circuit
- plug-in assembly
- plug-type outlet
- plug-in component
- plug-in (software)
- plug-in connection
- plug (plastic plug)
- plug and play (pnp)
- plug-in termination
- plug-type connector
- plug-type connection
- plug-compatible (a-no)
- plug-type glass stopper
- plug-compatible hardware
- plug-in administrator (pia)
- plug-in refrigerating system