plugged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plugged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plugged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plugged.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plugged
(of a coin) altered by the insertion of a plug of base metal
Similar:
plug: fill or close tightly with or as if with a plug
plug the hole
stop up the leak
plug: persist in working hard
Students must plug away at this problem
Synonyms: plug away
punch: deliver a quick blow to
he punched me in the stomach
Synonyms: plug
plug: make a plug for; praise the qualities or in order to sell or promote
plug: insert a plug into
plug the wall
plug: insert as a plug
She plugged a cork in the wine bottle
blocked: completely obstructed or closed off
the storm was responsible for many blocked roads and bridges
the drain was plugged
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).