pegged exchange rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pegged exchange rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pegged exchange rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pegged exchange rate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pegged exchange rate
* kinh tế
hối suất chốt
hối suất cố định