nog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nog.

Từ điển Anh Việt

  • nog

    /nɔg/

    * danh từ

    rượu bia bốc (một loại bia mạnh)

    * danh từ

    cái chêm, mảnh chêm (bằng gỗ to bằng viên gạch, như loại xây vào tường dể lấy chỗ đóng đinh)

    gốc cây gây còn lại; gốc cây gãy còn lại

    * ngoại động từ

    đóng mảnh chêm vào

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nog

    * kỹ thuật

    đinh gỗ

    gỗ súc

    nêm gỗ

    xây dựng:

    gạch bằng gỗ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nog

    a wooden block built into a masonry wall so that joinery structure can be nailed to it

    Similar:

    peg: a wooden pin pushed or driven into a surface