arrestor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arrestor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrestor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrestor.
Từ điển Anh Việt
arrestor
/ə'restə/ (arrestor) /ə'restə/
* danh từ
người bắt giữ
(điện học) cái thu lôi, cái chống sét
(kỹ thuật) cái hãm, bộ phân hãm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arrestor
* kỹ thuật
bộ hãm
cột thu lôi