arrestee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arrestee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrestee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrestee.
Từ điển Anh Việt
arrestee
* danh từ
người bị bắt
arrestee
* danh từ
người bị bắt
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.