arrester nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arrester nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrester giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrester.

Từ điển Anh Việt

  • arrester

    /ə'restə/ (arrestor) /ə'restə/

    * danh từ

    người bắt giữ

    (điện học) cái thu lôi, cái chống sét

    (kỹ thuật) cái hãm, bộ phân hãm

  • arrester

    (Tech) bộ phóng điện, cái phóng điện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arrester

    * kỹ thuật

    bộ chống sét

    bộ hạn chế

    bộ khống chế

    bộ phóng điện

    bộ thu lôi

    cái chặn

    cái hãm

    cơ cấu hạn vị

    thiết bị dừng

    trụ ống

    điện lạnh:

    bộ chống tăng vọt

    chống quá áp

    xây dựng:

    bộ dừng

    cơ cấu dừng

    cột chống sét

    tấm chắn tia lửa

    hóa học & vật liệu:

    bộ phận hãm

    điện:

    bộ trống sét

    cái thu lôi

    cái trống sét

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arrester

    a restraint that slows airplanes as they land on the flight deck of an aircraft carrier

    Synonyms: arrester hook