comprehendible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comprehendible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comprehendible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comprehendible.
Từ điển Anh Việt
comprehendible
xem comprehend
Từ điển Anh Anh - Wordnet
comprehendible
Similar:
comprehensible: capable of being comprehended or understood
an idea comprehensible to the average mind
Antonyms: incomprehensible