incomprehensible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incomprehensible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incomprehensible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incomprehensible.

Từ điển Anh Việt

  • incomprehensible

    /in,kɔmpri'hensəbl/

    * tính từ

    không thể hiểu nổi, khó hiểu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incomprehensible

    difficult to understand

    the most incomprehensible thing about the universe is that it is comprehensible"- A. Einstein

    Synonyms: uncomprehensible

    Antonyms: comprehensible

    Similar:

    inexplicable: incapable of being explained or accounted for

    inexplicable errors

    left the house at three in the morning for inexplicable reasons

    Antonyms: explicable