uncomprehensible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uncomprehensible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncomprehensible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncomprehensible.

Từ điển Anh Việt

  • uncomprehensible

    * tính từ

    không thể hiểu được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uncomprehensible

    Similar:

    incomprehensible: difficult to understand

    the most incomprehensible thing about the universe is that it is comprehensible"- A. Einstein

    Antonyms: comprehensible