comprehensible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comprehensible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comprehensible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comprehensible.
Từ điển Anh Việt
comprehensible
/,kɔmpri'hensəbl/
* tính từ
có thể hiểu, có thể lĩnh hội, có thể nhận thức
có thể bao gồm được, có thể bao hàm được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
comprehensible
capable of being comprehended or understood
an idea comprehensible to the average mind
Synonyms: comprehendible
Antonyms: incomprehensible