inexplicable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inexplicable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inexplicable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inexplicable.
Từ điển Anh Việt
- inexplicable - /in'eksplikəbl/ - * tính từ - không thể giải nghĩa được, không thể giải thích được 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- inexplicable - incapable of being explained or accounted for - inexplicable errors - left the house at three in the morning for inexplicable reasons - Synonyms: incomprehensible - Antonyms: explicable 




