encompassment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

encompassment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encompassment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encompassment.

Từ điển Anh Việt

  • encompassment

    /in'kʌmpəsmənt/

    * danh từ

    sự vây quanh, sự bao quanh

    sự bao gồm chứa đựng

    sự mưu toan

    sự hoàn thiện, sự hoàn thành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • encompassment

    including entirely