circumferent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circumferent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circumferent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circumferent.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • circumferent

    Similar:

    encompassing: closely encircling

    encompassing mountain ranges

    the surrounding countryside

    Synonyms: surrounding

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).