circumferential nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circumferential nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circumferential giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circumferential.

Từ điển Anh Việt

  • circumferential

    /sə,kʌmfə'renʃl/

    * tính từ

    (thuộc) đường tròn

    (thuộc) chu vi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • circumferential

    lying around or just outside the edges or outskirts

    circumferential highways around cities