blanket deposit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blanket deposit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blanket deposit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blanket deposit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blanket deposit
* kỹ thuật
khoáng sàng
cơ khí & công trình:
trầm tích dạng vỉa
Từ liên quan
- blanket
- blanketed
- blanketing
- blanket gas
- blanket jam
- blanket bond
- blanket clip
- blanket feed
- blanket rate
- blanket sand
- blanket vein
- blanket brand
- blanket crepe
- blanket graft
- blanket order
- blanket price
- blanket steam
- blanket basalt
- blanket clause
- blanket filter
- blanket flower
- blanket stitch
- blanket tariff
- blanket deposit
- blanket license
- blanket contract
- blanket coverage
- blanket cylinder
- blanket grouting
- blanket mortgage
- blanket agreement
- blanket insurance
- blanket insulation
- blanket settlement
- blanket (insulation)
- blanket-holder force
- blanket cleaning device
- blanket filler dragline
- blanket commitment request
- blanketing type of e layer