blanket coverage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blanket coverage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blanket coverage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blanket coverage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blanket coverage
* kinh tế
mức phủ sóng (của truyền thanh hoặc truyền hình)
Từ liên quan
- blanket
- blanketed
- blanketing
- blanket gas
- blanket jam
- blanket bond
- blanket clip
- blanket feed
- blanket rate
- blanket sand
- blanket vein
- blanket brand
- blanket crepe
- blanket graft
- blanket order
- blanket price
- blanket steam
- blanket basalt
- blanket clause
- blanket filter
- blanket flower
- blanket stitch
- blanket tariff
- blanket deposit
- blanket license
- blanket contract
- blanket coverage
- blanket cylinder
- blanket grouting
- blanket mortgage
- blanket agreement
- blanket insurance
- blanket insulation
- blanket settlement
- blanket (insulation)
- blanket-holder force
- blanket cleaning device
- blanket filler dragline
- blanket commitment request
- blanketing type of e layer