blanket coverage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blanket coverage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blanket coverage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blanket coverage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blanket coverage

    * kinh tế

    mức phủ sóng (của truyền thanh hoặc truyền hình)