blanket flower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blanket flower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blanket flower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blanket flower.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blanket flower
annual of central United States having showy long-stalked yellow flower heads marked with scarlet or purple in the center
Synonyms: Indian blanket, fire wheel, fire-wheel, Gaillardia pulchella
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- blanket
- blanketed
- blanketing
- blanket gas
- blanket jam
- blanket bond
- blanket clip
- blanket feed
- blanket rate
- blanket sand
- blanket vein
- blanket brand
- blanket crepe
- blanket graft
- blanket order
- blanket price
- blanket steam
- blanket basalt
- blanket clause
- blanket filter
- blanket flower
- blanket stitch
- blanket tariff
- blanket deposit
- blanket license
- blanket contract
- blanket coverage
- blanket cylinder
- blanket grouting
- blanket mortgage
- blanket agreement
- blanket insurance
- blanket insulation
- blanket settlement
- blanket (insulation)
- blanket-holder force
- blanket cleaning device
- blanket filler dragline
- blanket commitment request
- blanketing type of e layer