endorse in blank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

endorse in blank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endorse in blank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endorse in blank.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • endorse in blank

    * kinh tế

    bối thự chừa trống

    bối thự không ghi tên