endorsee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
endorsee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endorsee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endorsee.
Từ điển Anh Việt
endorsee
/,endɔ:'si:/ (indorsee) /,indɔ:'si:/
* danh từ
người được chuyển nhượng (hối phiếu...); người được quyền lĩnh (séc...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
endorsee
* kinh tế
người được (hưởng) bối thự (hối phiếu)
người được chuyển nhượng hối phiếu
người được ký hậu
người nhận hối phiếu