endorse a bill (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

endorse a bill (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endorse a bill (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endorse a bill (to...).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • endorse a bill (to...)

    * kinh tế

    ký hậu một phiếu khoán