backing signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
backing signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backing signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backing signal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
backing signal
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
tín hiệu lùi
Từ liên quan
- backing
- backings
- backing up
- backing bar
- backing out
- backing-off
- backing away
- backing bead
- backing coat
- backing drum
- backing mill
- backing pump
- backing ring
- backing sand
- backing tape
- backing wire
- backing bevel
- backing board
- backing light
- backing metal
- backing paper
- backing piece
- backing plate
- backing sheet
- backing store
- backing strap
- backing strip
- backing course
- backing fabric
- backing flange
- backing memory
- backing signal
- backing storage
- backing up screw
- backing up system
- backing-off lathe
- backing for carpet
- backing-off boring
- backing-off cutter
- backing heater or defogging system