backing memory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backing memory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backing memory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backing memory.

Từ điển Anh Việt

  • backing memory

    (Tech) bộ nhớ lưu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backing memory

    * kỹ thuật

    bộ nhớ phụ