retreatant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retreatant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retreatant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retreatant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • retreatant

    a participant in a religious retreat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).