radiation pattern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radiation pattern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiation pattern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiation pattern.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
radiation pattern
* kỹ thuật
đồ thị bức xạ
đồ thị bức xạ ăng ten
đồ thị hướng xạ
giản đồ bức xạ
điện:
đồ thị phát sóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
radiation pattern
graphical representation (in polar or Cartesian coordinates) of the spatial distribution of radiation from an antenna as a function of angle
Synonyms: radiation diagram, pattern
Từ liên quan
- radiation
- radiationless
- radiation belt
- radiation burn
- radiation dose
- radiation flux
- radiation heat
- radiation laws
- radiation lobe
- radiation loss
- radiation mode
- radiation oven
- radiation rate
- radiation tube
- radiation unit
- radiation zone
- radiation angle
- radiation burns
- radiation field
- radiation meter
- radiation power
- radiation cooler
- radiation damage
- radiation drying
- radiation effect
- radiation energy
- radiation factor
- radiation filter
- radiation hazard
- radiation length
- radiation losses
- radiation regime
- radiation rocket
- radiation shield
- radiation source
- radiation balance
- radiation chamber
- radiation channel
- radiation cooling
- radiation counter
- radiation damping
- radiation density
- radiation diagram
- radiation disease
- radiation hazards
- radiation heating
- radiation logging
- radiation pattern
- radiation physics
- radiation reactor