radiation pattern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radiation pattern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiation pattern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiation pattern.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radiation pattern

    * kỹ thuật

    đồ thị bức xạ

    đồ thị bức xạ ăng ten

    đồ thị hướng xạ

    giản đồ bức xạ

    điện:

    đồ thị phát sóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • radiation pattern

    graphical representation (in polar or Cartesian coordinates) of the spatial distribution of radiation from an antenna as a function of angle

    Synonyms: radiation diagram, pattern