radiation chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radiation chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiation chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiation chamber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radiation chamber

    * kinh tế

    phòng chiếu xạ

    * kỹ thuật

    vật lý:

    buồng chiếu xạ

    phòng chiếu xạ