radiation disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radiation disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiation disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiation disease.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radiation disease

    * kỹ thuật

    y học:

    bệnh nhiễm phóng xạ

    bệnh say nắng