radiation flux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radiation flux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiation flux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiation flux.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
radiation flux
* kỹ thuật
điện lạnh:
thông lượng bức xạ
Từ liên quan
- radiation
- radiationless
- radiation belt
- radiation burn
- radiation dose
- radiation flux
- radiation heat
- radiation laws
- radiation lobe
- radiation loss
- radiation mode
- radiation oven
- radiation rate
- radiation tube
- radiation unit
- radiation zone
- radiation angle
- radiation burns
- radiation field
- radiation meter
- radiation power
- radiation cooler
- radiation damage
- radiation drying
- radiation effect
- radiation energy
- radiation factor
- radiation filter
- radiation hazard
- radiation length
- radiation losses
- radiation regime
- radiation rocket
- radiation shield
- radiation source
- radiation balance
- radiation chamber
- radiation channel
- radiation cooling
- radiation counter
- radiation damping
- radiation density
- radiation diagram
- radiation disease
- radiation hazards
- radiation heating
- radiation logging
- radiation pattern
- radiation physics
- radiation reactor