radiationless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radiationless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiationless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiationless.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radiationless

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    không bức xạ

    phi bức xạ