radiation diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radiation diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiation diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiation diagram.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
radiation diagram
Similar:
radiation pattern: graphical representation (in polar or Cartesian coordinates) of the spatial distribution of radiation from an antenna as a function of angle
Synonyms: pattern
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- radiation
- radiationless
- radiation belt
- radiation burn
- radiation dose
- radiation flux
- radiation heat
- radiation laws
- radiation lobe
- radiation loss
- radiation mode
- radiation oven
- radiation rate
- radiation tube
- radiation unit
- radiation zone
- radiation angle
- radiation burns
- radiation field
- radiation meter
- radiation power
- radiation cooler
- radiation damage
- radiation drying
- radiation effect
- radiation energy
- radiation factor
- radiation filter
- radiation hazard
- radiation length
- radiation losses
- radiation regime
- radiation rocket
- radiation shield
- radiation source
- radiation balance
- radiation chamber
- radiation channel
- radiation cooling
- radiation counter
- radiation damping
- radiation density
- radiation diagram
- radiation disease
- radiation hazards
- radiation heating
- radiation logging
- radiation pattern
- radiation physics
- radiation reactor