radiation diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radiation diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiation diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiation diagram.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • radiation diagram

    Similar:

    radiation pattern: graphical representation (in polar or Cartesian coordinates) of the spatial distribution of radiation from an antenna as a function of angle

    Synonyms: pattern

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).